--

phải bả

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phải bả

+  

  • (bóng) Fall victim to somebody's charms
    • Cậu ta phải bả cô ả rồi!
      He has fallen victim to her charms
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phải bả"
Lượt xem: 621